Có 2 kết quả:

亏缺 kuī quē ㄎㄨㄟ ㄑㄩㄝ虧缺 kuī quē ㄎㄨㄟ ㄑㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be lacking
(2) to fall short of
(3) to wane
(4) deficit
(5) deficient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be lacking
(2) to fall short of
(3) to wane
(4) deficit
(5) deficient

Bình luận 0